Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia Gruzia (tiếng Gruzia: უმაღლესი ლიგა ქალთა გუნდები) hay còn được gọi là Giải vô địch quốc gia nữ Gruzia, là giải bóng đá nữ hàng đầu của Hiệp hội bóng đá Gruzia (GFF). Giải đấu được thành lập vào năm 1990, cùng năm với Giải vô địch quốc gia Gruzia dành cho nam. Kể từ năm 2010, giải đấu bao gồm 10 đội thi đấu theo thể thức vòng tròn hai lượt sân nhà và sân khách, với đội đứng đầu bảng vào cuối mùa giải trở thành Nhà vô địch. Giải đấu hiện tại được tài trợ bởi công ty nước giải khát Zedazeni và được gọi tên chính thức là Giải vô địch quốc gia nữ Gruzia Zedazeni. Vậy giải đấu này có gì đặc biệt và những điều gì cần biết về nó? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
Lịch sử Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia Gruzia
Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia Gruzia được thành lập vào năm 1990, với 8 đội tham dự. Đội vô địch đầu tiên là Iberia Tbilisi, đội đã giành chức vô địch 5 lần liên tiếp từ năm 1990 đến năm 1994. Trong những năm đầu tiên, giải đấu chỉ có một số ít đội tham dự và thường xuyên bị gián đoạn do các vấn đề tài chính và chính trị. Tuy nhiên, vào giữa những năm 2000, giải đấu đã bắt đầu phát triển và đến năm 2010, đã có 10 đội tham dự.
Vào năm 2010, Liên đoàn bóng đá Gruzia (GFF) đã quyết định tái thiết Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia, với mục tiêu nâng cao chất lượng giải đấu và thu hút nhiều khán giả hơn. Giải đấu được đổi tên thành Giải vô địch quốc gia nữ Gruzia Zedazeni, theo tên của nhà tài trợ chính Zedazeni, một công ty nước giải khát của Gruzia. Từ đó, giải đấu đã có sự thay đổi lớn và trở thành một trong những giải bóng đá nữ hàng đầu khu vực.
Danh sách đội vô địch
Dưới đây là danh sách các đội vô địch Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia Gruzia từ năm 1990 đến nay:
Năm | Đội vô địch |
---|---|
1990 | Iberia Tbilisi |
1991 | Iberia Tbilisi |
1992 | Iberia Tbilisi |
1993 | Iberia Tbilisi |
1994 | Iberia Tbilisi |
1995 | Dinamo Tbilisi |
1996 | Lokomotivi Tbilisi |
1997 | Baia Zugdidi |
1998 | Agro Khashuri |
1999 | Agro Khashuri |
2000 | Martve Tbilisi |
2001 | Baia Zugdidi |
2002 | Guria Lanchkhuti |
2003 | Norchi Dinamoeli |
2004 | Lanchkhuti |
2005 | Guria Lanchkhuti |
2006 | Guria Lanchkhuti |
2007 | Martve Tbilisi |
2008 | Norchi Dinamoeli |
2009 | Agro Khashuri |
2010 | FC Baia Zugdidi |
2011 | Zestafoni |
2012 | Norchi Dinamoeli |
2013 | Norchi Dinamoeli |
2014 | Norchi Dinamoeli |
2015 | Norchi Dinamoeli |
2016 | Norchi Dinamoeli |
2017 | Zestafoni |
2018 | Zestafoni |
2019 | Zestafoni |
Như vậy, có thể thấy rằng các đội bóng từ Tbilisi và Zugdidi là những đội bóng đã đạt được nhiều thành tích nhất trong lịch sử giải đấu.
Iberia Tbilisi
Được thành lập vào năm 1988, Iberia Tbilisi là một câu lạc bộ bóng đá nữ chuyên nghiệp của Gruzia. Đây cũng là đội vô địch đầu tiên của Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia Gruzia. Với 5 lần đăng quang liên tiếp từ năm 1990 đến năm 1994, Iberia Tibilisi đã ghi dấu ấn trong lịch sử giải đấu.
Norchi Dinamoeli
Norchi Dinamoeli, hay còn được biết đến với tên gọi Dinamo Tbilisi, là một câu lạc bộ bóng đá nữ chuyên nghiệp của Gruzia. Đây là đội bóng có số lần đăng quang nhiều nhất trong Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia Gruzia, với 6 lần vào các năm 2003, 2008, và từ năm 2012 đến nay.
Baia Zugdidi
Baia Zugdidi là một câu lạc bộ bóng đá nữ chuyên nghiệp có trụ sở tại Zugdidi, Gruzia. Đây là đội vô địch duy nhất không đến từ thủ đô Tbilisi hoặc thành phố lớn nào khác của Gruzia. Baia Zugdidi đã vô địch vào năm 1997 và 2010.
Bảng xếp hạng hiện tại
Dưới đây là bảng xếp hạng các đội bóng đang tham dự Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia Gruzia Zedazeni năm nay (theo ngày 1/10/2021):
STT | Đội bóng | Số điểm | Số trận | Hiệu số |
---|---|---|---|---|
1 | Norchi Dinamoeli | 24 | 8 | +25 |
2 | Martve Tbilisi | 23 | 9 | +17 |
3 | Zestafoni | 21 | 8 | +13 |
4 | Guria Lanchkhuti | 18 | 7 | +19 |
5 | FC Baia Zugdidi | 16 | 9 | +5 |
6 | Shevardeni Tbilisi | 15 | 9 | +4 |
7 | Norchi Saburtalo | 14 | 9 | +3 |
8 | Kolkheti Khobi | 11 | 7 | -5 |
9 | Baia Kutaisi | 11 | 9 | -9 |
10 | Dinamo Batumi | 10 | 7 | -19 |
Như vậy, hiện tại đội Norchi Dinamoeli đang dẫn đầu bảng xếp hạng với 24 điểm và được dự đoán sẽ trở thành Nhà vô địch năm nay.
Các cầu thủ nổi bật
Giorgi Liparteliani
Giorgi Liparteliani là một trong những cầu thủ hàng đầu của Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia Gruzia. Cô đã đạt giải Vua phá lưới Giải vô địch quốc gia nữ Gruzia hai lần vào các năm 2016 và 2020 với đội Norchi Dinamoeli. Năm nay, cô đã ghi được 6 bàn thắng trong 8 trận đấu.
Natia Nadiradze
Natia Nadiradze là một trong những cầu thủ nữ tài năng của Gruzia. Hiện tại, cô đang chơi cho đội Martve Tbilisi và đã góp công lớn giúp đội bóng này đứng thứ hai trong bảng xếp hạng. Natia đã có 4 bàn thắng trong 9 trận đấu.
Địa điểm tổ chức giải đấu
Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia Gruzia thường được tổ chức tại các sân vận động lớn tại các thành phố lớn của Gruzia như Tbilisi, Kutaisi và Zugdidi. Sân vận động Boris Paichadze ở Tbilisi là nơi diễn ra nhiều trận đấu quan trọng của giải đấu này.
Năm 2015, sân vận động Mikheil Meskhi ở Tbilisi đã được chọn làm nơi tổ chức trận chung kết để đón tiếp khán giả đông đảo. Đây là một trong những sân vận động lớn và hiện đại nhất ở Gruzia, có thể chứa được khoảng 25.000 người.
Các câu lạc bộ tham dự giải đấu
Hiện tại, Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia Gruzia có 10 đội bóng tham dự:
- Norchi Dinamoeli
- Martve Tbilisi
- Zestafoni
- Guria Lanchkhuti
- FC Baia Zugdidi
- Shevardeni Tbilisi
- Norchi Saburtalo
- Kolkheti Khobi
- Baia Kutaisi
- Dinamo Batumi
Kết luận
Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia Gruzia là một trong những giải đấu hàng đầu của bóng đá nữ tại Gruzia. Nhờ sự cạnh tranh sôi nổi và chất lượng của các câu lạc bộ tham dự, giải đấu này đã tạo ra nhiều bất ngờ và kỳ vọng cho khán giả. Điểm nhấn trong lịch sử giải đấu có thể kể đến là sự thống trị của Norchi Dinamoeli và sân vận động Mikheil Meskhi ở Tbilisi. Hy vọng giải đấu sẽ tiếp tục phát triển và góp phần nâng cao đẳng cấp của bóng đá nữ Gruzia trong tương lai.